• n, exp

    がいこくとうしか - [外国投資家] - [NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA]
    nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam: ベトナムへの投資を行う外国投資家
    nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam: ベトナムにおける外国投資家

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X