• n

    じゅうたく - [住宅]
    khu nhà dân: 住宅地 

    ===== 家

    松本さんの家: nhà ông Matsumoto
    じゅうしょ - [住所]
    かたく - [家宅]
    tìm nhà ở: 家宅捜査
    lắp đặt thiết bị báo động khi có sự xâm nhập vào nhà: 家宅侵入警報装置を設置している
    かおく - [家屋]
    căn nhà bằng gỗ: 木造家屋
    nhà di động tiện ích: 移動簡易家屋
    nhà có một phần làm chỗ ở: 一部を人の居住用に供する家屋
    nhà cũ: 中古家屋
    nhà kiểu Nhật: 日本風の家屋
    nhà trong nông trại: 農場内の家屋
    đồ gỗ theo kiểu phương Đông thì quá lớn so với 1 số ngôi nhà kiểu Nhật: 西洋式の家具は一部の日本式家屋には大き過ぎる
    tron
    アビタシオン
    khu nhà ở của chúng tôi vừa sáng vừa rộng: 私達のアビタシオンは明るくて、広いです


    Kỹ thuật

    ハウジング
    ホーシング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X