• n

    ほうちょう - [包丁]
    ないしょ - [内所] - [NỘI SỞ]
    ちょうりば - [調理場] - [ĐIỀU LÝ TRƯỜNG]
    だいどころ - [台所]
    くりや - [厨] - [TRÙ]
    Nhà bếp đang chuẩn bị bữa ăn ở bếp của con tàu: コックはヨットの厨で食事の支度をした
    キッチン
    nhà bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス
    vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ
    rốt cục (cuối cùng ) chỗ của phụ nữ lại là ở trong nhà bếp và rửa bát đĩa: 結局(最後には)女性がみんな台所(キッチン)に集まってお皿を洗うことになる
    nhà bếp di động: 移動式キッチン
    thoảng ra từ nhà bếp đến phòng của ai: キッチンから(人)の部屋まで漂ってくる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X