-
n
こうえいじゅうたく - [公営住宅] - [CÔNG DOANH TRÚ TRẠCH]
- Đến định cư ở nhà công cộng: 公営住宅に入居する
- Vai trò của nhà công cộng đối với ~: ~における公営住宅の役割
- Xây dựng nhà công cộng với tiền thuê nhà thấp: 低家賃の公営住宅を建設する
- Kế hoạch xây nhà công cộng: 公営住宅建設計画
- Nhà công cộng dùng cho những người có thu nhập thấp: 低所得者用の公営住宅
- Nhà
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ