• n

    こうちしょ - [拘置所]
    けいむしょ - [刑務所]
    Nhà tù (nhà giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác: 凶悪犯罪者用の刑務所
    Nhà tù (nhà giam) dành cho nữ giới: 女性用の刑務所
    Anh ấy đã được thả ra khỏi nhà tù (nhà giam) sau khi đóng một số tiền bảo lãnh là 2000 đôla: 彼は2000ドルの保釈金を積んで刑務所から解放された
    Anh ấy đã trốn thoát khỏi
    かんごく - [監獄]
    nhà giam bẩn thỉu: むさくるしい監獄
    nhà giam được mở: 開かれた監獄
    nhà giam không thể phá hủy: 破壊できない監獄
    hắn ta thử tìm cách trốn khỏi nhà giam: 彼は監獄から逃げようと試みた
    đưa cái gì ra khỏi nhà giam: ~を監獄から出す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X