• n

    かがくしゃ - [科学者]
    nhà khoa học máy tính: コンピュータ科学者
    nhà khoa học làm những việc xấu: 悪事を働いた科学者
    các nhà khoa học trong các cơ quan nhà nước làm việc vất vả với những đồng thu nhập ít ỏi: 苦労して少ない収入で生計を立てる公的機関の科学者
    nhà khoa học nổi tiếng: 著名な科学者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X