• n

    はつでんしょ - [発電所]
    phát điện nguyên tử được quốc tế đầu tư.: 国際的な資金提供を受けた原子力発電所
    でんきこうじょう - [電気工場]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X