• n

    けんきゅうしゃ - [研究者]
    かがくしゃ - [科学者]
    nhà nghiên cứu về máy tính: コンピュータ科学者
    nhà nghiên cứu về động vật học: 生物科学者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X