• n

    カメラマン
    Cảnh quay đó phải quay lại do nhà quay phim bị ngã: カメラマンが転んでしまったので、そのシーンはもう一度撮り直さなければならなかった
    Khi tôi bước vào phòng chụp ảnh, nhà quay phim đã rất tức giận: 私がスタジオ入りしたとき、カメラマンは激怒していた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X