• n

    ぶっそう - [仏僧] - [PHẬT TĂNG]
    びく - [比丘] - [TỶ KHÂU]
    そうもん - [桑門]
    そう - [僧]
    nhà sư tu hành để có thể rời xa những ham muốn: 修道僧は欲から離れるように絶えず修行している
    おぼうさん - [お坊さん]
    không phải bắt chước cung cách của nhà sư, mà phải làm theo những lời giáo huấn của ông ấy: 坊さんの素行をまねするのではなく、坊さんが説教するとおりのことをしなさい。
    đàn bà, nhà sư và gà là 3 kẻ không bao giờ biết thế nào là đủ: 女と坊さんとニワトリは、十分という言葉を知らない。
    miệng nhà sư thì bảo không được ăn t
    おっさん

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X