• n

    スポンサー
    こうえんしゃ - [後援者] - [HẬU VIỆN GIẢ]
    Món quà từ nhà tài trợ: 後援者からの寄付
    Người cho tiền hoặc giúp đỡ một trường đại học (nhà tài trợ cho trường học: 大学の後援者
    Người đỡ đầu (nhà tài trợ) bí mật: 謎の後援者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X