-
n
けんてつ - [賢哲]
- Lý trí cai trị nhà thông thái còn dùi cui gõ kẻ ngu đần: 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす
- Nhà thông thái (người thông minh) thì không làm điều ngu ngốc ngay cả khi trời tối: 昼の間賢い者は(賢哲)、夜になってもばかにはならない
- Nhà thông thái là điều kỳ diệu vĩ đại: (賢哲)賢者は大きな驚異だ
けんじん - [賢人]
- Nhà thông thái của Mỹ: アメリカの賢人
- Những nhà thông thái của phương tiện truyền thông mới nhất: 最新メディアの賢人たち
- Nhà thông thái suy nghĩ cũng giống mọi người: 賢人はみんな同じように考える
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ