• n, exp

    かいきょうじいん - [回教寺院] - [HỒI GIÁO TỰ VIỆN]
    Hàng ngày nam nữ đều tập trung ở nhà thờ hồi giáo để cầu nguyện: 毎日礼拝のために男女が回教寺院へ集まってきた
    Nhà thờ hồi giáo này được xây dựng cách đây 500 năm: この回教寺院は500年以上前に建てられた
    Tôi đã ghé thăm nhà thờ hồi giáo, một nơi linh thiêng của đạo Hồi để cầu nguyện và lễ bái: 私は

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X