-
exp
てんもんがくしゃ - [天文学者] - [THIÊN VĂN HỌC GIẢ]
- nhà thiên văn học đã phát hiện ra một vật thể mới đầy hấp dẫn trên bầu trời: ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した
- nhà thiên văn học về sao Mộc: 木星専門の天文学者
てんもんか - [天文家] - [THIÊN VĂN GIA]
- Một nhà thiên văn học nghiệp dư-(người)đã tiến hành một cuộc nghiên cứu tỉ mỉ,chi tiết: 綿密な探索を行うアマチュア天文家
- Nhà thiên văn học nghiệp dư: アマチュア天文家
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ