• n

    りょかん - [旅館]
    やどや - [宿屋]
    ホステル
    げしゅく - [下宿]
    tiền nhà trọ: ~ 代
    nhà cho thuê trọ: ~ 家
    かしや - [貸家]
    sống ở nhà trọ: 貸家に住む
    sống ở nhà trọ mới xây: 新築貸家住宅
    tìm nhà trọ: 貸家捜し

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X