• n

    ぶんがくしゃ - [文学者]
    Nhà văn đương thời.: 同時代の文学者
    ちょじゅつか - [著述家]
    ちょしゃ - [著者]
    ちょさくしゃ - [著作者] - [TRƯỚC TÁC GIẢ]
    ちょさくか - [著作家] - [TRƯỚC TÁC GIA]
    かきて - [書き手] - [THƯ THỦ]
    Bài luận văn này ai viết đấy? Người viết thật là lô gíc.: この論文を書いたのはだれだろう?すごく論理的な書き手だね。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X