• n

    べんじょ - [便所]
    Nhà vệ sinh công cộng.: 公衆便所
    Nhà vệ sinh có vòi hoa sen: シャワー付きの便所
    トイレット
    phòng vệ sinh, phòng tắm: ルーム
    トイレ
    không có nhà vệ sinh nào ở tầng hai: 2階にはトイレはなかった
    bàn chải để cọ nhà vệ sinh: トイレ用ブラシ
    thiết bị nhà vệ sinh: トイレ設備
    てあらい - [手洗い]
    Xin hỏi nhà tắm ở đâu?: お手洗いはどちらですか?
    おてあらい - [お手洗い]
    nhà vệ sinh ở đâu vậy?: お手洗いはどちらですか?
    tôi muốn đi nhà vệ sinh nhờ: お手洗いをお借りしたい
    ウォータークロゼット
    けしょうしつ - [化粧室]
    nhà vệ sinh ở đâu ạ?: 化粧室はどちらでしょうか?
    Mượn nhà vệ sinh để thay quần áo: 化粧室を借りて服を着替える
    Không hút thuốc trong nhà vệ sinh: 化粧室内禁煙
    こうか - [後架] - [HẬU GIÁ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X