• n

    くうはく - [空白]
    (thời gian) nhàn rỗi): 空白(時間の)
    かんさん - [閑散]
    một ngày nhàn rỗi của thị trường cổ phiếu: 株式市場の閑散とした1日
    khu vực thương mại thường trầm lắng, nhàn rỗi vào buổi tối: 商業地区は夜は閑散としている
    vào lúc (vào mùa) yên tĩnh (nhàn rỗi): 閑散期に

    Tin học

    アイドル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X