• n

    とびつく - [飛びつく]
    とっしんする - [突進する]
    こねまぜる
    ねる - [練る]
    nhào bột làm bánh mì: パン用の粉を練る
    ひっくりかえる - [ひっくり返る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X