• adj

    ちぢれる - [縮れる]
    quần áo nhàu nát: ~れている着物
    くしゃくしゃ
    Vì cố lèn chặt vào va-li nên quần áo trở nên nhàu nát.: トランクにぎゅうぎゅう詰めたので服が~になった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X