• n

    ろうりょく - [労力]
    マンパワー
    じんこう - [人工]
    こうすう - [工数] - [CÔNG SỐ]
    Văn phòng về tự động hóa và đào tạo nhân công: 工数自動化・訓練事務所
    こうじん - [工人] - [CÔNG NHÂN]

    Kỹ thuật

    レーバ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X