• n

    みもと - [身元]
    Dựa vào nguồn thông tin của cục cảnh sát, có thể xác nhận việc nhận dạng ~: 警察当局筋によって~であると身元が確認される
    Có thể nhận dạng được thi thể đó vì vết sẹo ở sau lưng.: その死体は背中の傷跡から身元が確認できた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X