• n

    いんが - [因果]
    Quan hệ nhân quả: 因果関係
    Không thể xác nhận mối quan hệ nhân quả giữa A và B: AとBとの因果関係は確認できない
    Có mối quan hệ nhân quả trực tiếp đến sự sụp đổ của cơ cấu chiến tranh lạnh: 冷戦構造の崩壊と直接の因果関係を持つ
    Chờ đợi kết quả điều tra của cảnh sát để kiểm định mối quan hệ nhâ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X