• n, exp

    かんぶ - [幹部]
    nhân vật cốt cán (lãnh đạo) của đảng dân chủ: 共産党の幹部

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X