• n, exp

    あくやく - [悪役] - [ÁC DỊCH]
    anh chàng diễn viên đó có thể diễn vai phản diện một cách rất hấp dẫn : その俳優は、悪役を大変魅力的に演じることができる。
    あくにん - [悪人]
    trong truyện của trẻ con xuất hiện nhiều nhân vật phản diện: 子ども向けの物語には、悪人が良く登場する
    đóng vai nhân vật phản diện: 悪人を演じる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X