• n, exp

    おえらがた - [お偉方]
    những nhân vật tai to mặt lớn (nhân vật quan trọng) trong quốc hội: 議会のお偉方
    những người nắm vai trò chủ chốt (nhân vật quan trọng) trong đảng cầm quyền: 政党のお偉方
    tiếp cận với các quan chức (nhân vật quan trọng) trong giới chính trị: 政界のお偉方に接近する
    Vậy các nhân
    じんぶつ - [人物]
    một nhân vật quan trọng ở thời Minh Trị: 明治時代の人物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X