• n, exp

    きょせい - [巨星]
    えらもの - [豪物] - [HÀO VẬT]
    えらぶつ - [豪物] - [HÀO VẬT]
    えらぶつ - [偉物] - [VĨ VẬT]
    いじん - [偉人]
    lập luận của nhân vật vĩ đại (con người vĩ đại): 偉人論
    hành động như nhân vật vĩ đại (vĩ nhân): 偉そうにする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X