• n

    じむいん - [事務員]
    スタッフ
    じんいん - [人員]
    きょくいん - [局員]
    nhân viên văn phòng: 事務局員
    nhân viên phòng chính trị: 政治局員
    nhân viên bưu điện: 郵便局の局員
    cô nhân viên bưu điện mới rất hấp dẫn đối với tôi: 郵便局の新しい局員は、とっても魅力的だ
    いん - [員]
    Nhân viên văn phòng: 事務職(員)
    アシスタント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X