• exp

    じょういん - [冗員]
    cắt giảm nhân viên dư thừa: 冗員を減らす
    gần đây nhân viên dư thừa không cần thiết tăng lên: 最近乗員が増える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X