• n, exp

    うけつけがかり - [受付係] - [THỤ PHÓ HỆ]
    Hãy hỏi nhân viên lễ tân để được hướng dẫn: 受付係のところで案内を聞いてきなさい
    Nhân viên lễ tân đã chào khách tham quan và yêu cầu họ đợi: 受付係は訪問者にあいさつし待つように伝えた
    うけつけ - [受付]
    うけつけ - [受け付け]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X