• adj

    ふうりゅう - [風流]
    Thích những đồ nhã nhặn: 風流なものを好む
    hiểu sự nhã nhặn: 風流を解する
    ねんごろ - [懇ろ]
    ていねいな - [丁寧な]
    しとやか - [淑やか]
    người phụ nữ nhã nhặn: ~な女性
    カジュアル
    tìm những đồ nhã nhặn: ドレッシーな[カジュアルな]ものを探しています
    ăn mặc nhã nhặn khi đến rạp hát hoặc đi lễ: オペラや教会にカジュアルな服装で出掛ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X