• n, exp

    めいがら - [銘柄]

    Kinh tế

    せいさんめいがら - [清算銘柄]
    Category: 対外貿易
    めいがら - [銘柄]
    Category: 対外貿易
    Explanation: 証券会社を通じて、売買取引の対象となる有価証券の名称。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X