• adj, adv

    グチャグチャ
    sau khi nghịch cho đến nhão nhoét ra, nó chẳng chịu ăn nữa: 散々グチャグチャにして、食べないなんて!
    vật gì đó trở nên nhão nhoét: グチャグチャになって〔物が〕
    グチャグチャする
    どろどろ
    bị thối thành nhão nhoét: 腐って~になった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X