• v

    つめる - [詰める]
    つめこむ - [詰め込む]
    つっこむ - [突っ込む]
    nhét ví tiền vào cặp: 財布をかばんに突っ込む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X