• n

    かんさつする - [観察する]
    とおす - [通す]
    ながめる - [眺める]
    みる - [見る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X