-
n
かいこ - [回顧]
- nhình lại thời học sinh: 学生時代への回顧
- nhìn lại quan hệ song phương giữa nước A và nước B: A国とB国の両国関係を回顧する
- nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới: 世界経済の進展を回顧する
かえりみる - [顧みる]
- chúng tôi không có thời gian để nhìn lại tuổi thơ ấu: 我が子のことを顧みる時間的余裕さえない
- đối với tôi, tuổi trung niên là tuổi mà người ta thường nhớ lại (hồi tưởng lại, nhìn lại) quá khứ: 私にとって中年とはむしろ過去を顧みる時期です
みなおす - [見直す]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ