• v

    しょうにんする - [承認する]
    うけとめる - [受け止める]
    Tiếp nhận 1 cách thẳng thắn với những phê bình nghiêm khắc đối với ~: ~に対する厳しい批判を真摯に受け止める
    Chấp nhận ~ như 1 thực tế: ~を事実として受け止める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X