• v

    みる - [見る]
    みとどける - [見届ける]
    みえる - [見える]
    Từ đây có thể nhìn thấy núi.: ここから山が ~。
    ちゅうしする - [注視する]
    かいまみる - [垣間見る]
    được nhìn thấy cận cảnh những cảnh quay hậu sân khấu khi sản xuất phim: 映画制作の舞台裏を垣間見ること

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X