• exp

    みくらべる - [見比べる]
    nhìn và so sánh khuôn mặt của hai người: 二人の顔を ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X