• n

    ピンセット
    けぬき - [毛抜き] - [MAO BẠT]
    nhổ lông mày (ai) bằng nhíp: 毛抜きで(人)の眉毛を抜く
    nhổ gai bằng nhíp: 毛抜きでとげを抜く

    Kỹ thuật

    スプリング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X