• n

    れんちゅう - [連中] - [LIÊN TRUNG]
    れん - [連]
    むれ - [群れ]
    はん - [班]
    は - [派]
    どうし - [同士]
    Giữa mấy anh em (nhóm anh em) đã xảy ra cãi cọ: 兄弟同士でけんかになった。
    チーム
    せいきする - [生起する]
    しゅうごうする - [集合する]
    ごうどうする - [合同する]
    けい - [系]
    ぐん - [群]
    Các nhóm tế bào có ở phía ngoài của~: ~の外側にある細胞群
    グループ
    nhóm những người trẻ tuổi: 人の若者のグループ
    グループ
    カテゴリー
    để phân tích kinh doanh, cần phải chia doanh thu thành từng nhóm: ビジネス分析するには、カテゴリーごとに収益を分ける必要があります
    tổng hợp thông tin thành những nhóm phù hợp: 情報を適切なカテゴリーにまとめる
    かた - [型]
    nhóm máu AB: AB型
    かい - [会]
    tối nay lại học nhóm à: 今夜も勉強会

    Kỹ thuật

    クラスタ
    グループ
    しきり - [仕切り]
    Category: 品質
    バッチ
    ライト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X