• n

    ぼうりょくだん - [暴力団]
    Được biết đến là có mối quan hệ mật thiết với nhóm lưu manh.: うわさされる暴力団との親密な関係で知られている
    Làm hủy hoại danh tiếng do quan hệ với nhóm bạo lực.: 暴力団との付き合いによって評判を台無しにする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X