• n

    こうえんかい - [後援会] - [HẬU VIỆN HỘI]
    Mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động): 後援会の組織網
    Phân phát đơn xin gia nhập vào nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động)của ai đó: (人)の後援会の入会申込書を配る
    Khuyến dụ ai đó gia nhập vào nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) của ai đó: (人)に(人)の後

    Tin học

    サポートグループ
    しえんグループ - [支援グループ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X