• n

    ぶそうしゅうだん - [武装集団] - [VŨ TRANG TẬP ĐOÀN]
    Chỉ định một nhóm vũ trang lấy căn cứ tại nước đó là một tổ chức khủng bố.: その国を拠点とする武装集団をテロ組織に指定する
    Kiểm soát được nhóm du kích có vũ trang.: 武装集団を制圧する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X