• n

    アルミニューム
    アルミニウム
    mực nhôm: アルミニウム・インク
    nắp nhôm: アルミニウム・キャップ
    アルミ
    bánh xe bằng nhôm: アルミ・ホイール
    thang nhôm: アルミのはしご

    Kỹ thuật

    アルミナム
    アルミニウム
    Explanation: 軟質で、軽い。銀白色の光沢をしているが、長期間放置すると、光沢は失われる。窓わくなどは、人工的にち密な酸化被膜がつくられており、腐食しにくい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X