-
adj, adv
うちき - [内気]
- Anh ấy chắc chắn không phải là loại nhút nhát, nhát gan: 彼は決して内気ではない
- Mặc dù anh ấy là một người hướng ngoại thế nhưng anh trai của anh ấy lại là người rất nhút nhát (hướng nội): 彼はとても外向的だが、弟はとても内気だ
- Khi suy nghĩ về việc phỏng vấn đi làm, bản tính rụt rè,
よわごし - [弱腰]
- Tôi không bao giờ nghĩ bạn trở nên nhát gan như thế.: 君がそんなに弱腰だとは思いもしなかった。
- Nếu bạn thật sự muốn có cái bạn muốn, không nên nhút nhát.: もしあなたが本当にそれを望むならば、そんな弱腰では駄目だ。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ