• v

    ふけつな - [不潔な]
    けがれる - [汚れる]
    Bị bùn làm nhơ bẩn: 泥で汚れる
    きたない - [汚い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X