• v

    ゆずる - [譲る]
    おれる - [折れる]
    Khi các bạn cãi cọ, ai thường là người nhượng bộ?: 口論になったら、誰が先に折れるのですか?
    こうじょう - [交譲] - [GIAO NHƯỢNG]
    ごじょう - [互譲]
    Trên tinh thần nhượng bộ lẫn nhau (thỏa hiệp, hòa giải): 互譲精神で
    Tinh thần thỏa hiệp (hòa giải, nhượng bộ nhau): 互譲の精神
    Sự nhượng bộ nhau giữa các thế hệ : 世代間の互譲
    じょうほする - [譲歩する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X