• adj

    いぜん - [依然]
    nền chính trị vẫn như cũ: 旧態依然たる政治
    thuộc về hệ thống chính trị lỗi thời (vẫn như cũ): 旧態依然とした政治システムになじんでいる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X