• exp

    あいかわらず - [相変わらず]
    dù đang bị ốm anh ta vẫn uống rượu như mọi khi: 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X